Có 2 kết quả:
开天避地 kāi tiān bì dì ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄉㄧˋ • 開天避地 kāi tiān bì dì ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open the sky and divide the earth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open the sky and divide the earth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
Bình luận 0